HỌC PHÍ
TẠI TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NGỌC CHANG ANH
(tính theo đầu học viên)
Đơn vị tính 1000 VNĐ
STT | DẠNG LỚP | CẤP ĐỘ | HỌC PHÍ | |||
Học phí
01 tháng |
Học phí 01 khóa | Học phí dài hạn | ||||
06 tháng | 01 năm | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1 | Pre-Kids 1-2 | Mầm non
(Pre-A1) |
500 | 1425 | 2700 | 4800 |
2 | Smart Kids 1-6 | Tiểu học
A1 |
600 | 1710 | 3240 | 5760 |
3 | Smart Kids 7-12 | Tiểu học
A2 |
650 | 1853 | 3510 | 6240 |
4 | Smart Teen 1-2 | THCS
A2 |
700 | 1995 | 3780 | 6720 |
5 | Smart Teen 3-4 | THCS
B1 |
750 | 2138 | 4050 | 7200 |
6 | Smart Teen 5-6 | THPT
B1 |
800 | 2280 | 4320 | 7680 |
7 | Smart Teen 7-8 | THPT
B2 |
850 | 2423 | 4590 | 8160 |
8 | English giao tiếp | Người lớn
(A2-B2) |
700 | 1995 | 3780 | 6720 |
CHỦ ĐẦU TƯ GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM
(ký tên và đóng dấu) (ký tên, ghi rõ họ, tên)